--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiều tụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiều tụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiều tụy
+ adj
emaciated, shabby
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
tiều tụy
:
emaciated, shabby
+
shoppy
:
quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề
+
dọn bàn
:
Clear the table
+
đề nghị
:
propose; to suggest
+
mồn một
:
Rõ mồn một